Điều trị đau là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Điều trị đau là quá trình y khoa kết hợp thuốc, can thiệp và biện pháp không dùng thuốc nhằm giảm hoặc kiểm soát cảm giác đau, cải thiện chức năng và chất lượng cuộc sống. Mục tiêu là giảm triệu chứng đau, phục hồi khả năng sinh hoạt, ổn định tâm lý và ngăn ngừa biến chứng lâu dài do đau cấp hoặc mãn tính gây ra.

Giới thiệu chung – Điều trị đau là gì?

Điều trị đau là quá trình y khoa toàn diện nhằm giảm hoặc kiểm soát cảm giác đau ở bệnh nhân, bao gồm cả đau cấp tính và đau mãn tính. Quá trình này không chỉ tập trung vào việc giảm đau tạm thời mà còn hướng tới cải thiện chất lượng cuộc sống, hỗ trợ chức năng vận động và tinh thần cho bệnh nhân. ([Cleveland Clinic – Pain Management](https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/21514-pain-management))

Mục tiêu của điều trị đau là xác định nguyên nhân gây đau và áp dụng các biện pháp thích hợp, bao gồm thuốc, can thiệp y học và biện pháp không dùng thuốc. Quá trình này giúp bệnh nhân duy trì khả năng sinh hoạt bình thường, hạn chế tác động tiêu cực của đau lên tâm lý, giấc ngủ, cảm xúc và sức khỏe tổng thể. ([Vinmec – Tổng quan về đau và điều trị đau](https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/tong-quan-ve-dau-va-dieu-tri-dau-vi))

Điều trị đau còn bao gồm việc giáo dục bệnh nhân và người nhà về cách quản lý đau, hướng dẫn cách sử dụng thuốc đúng cách, phối hợp với các phương pháp hỗ trợ như vật lý trị liệu và tâm lý trị liệu. Việc hiểu rõ bản chất và cơ chế của cơn đau giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả và giảm nguy cơ tác dụng phụ. ([Cleveland Clinic – Pain Management](https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/21514-pain-management))

Phân loại đau và vai trò trong lựa chọn điều trị

Đau có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp. Theo thời gian, đau chia thành đau cấp tính, thường xuất hiện đột ngột do chấn thương, phẫu thuật hoặc bệnh lý cấp, và đau mãn tính, kéo dài trên 3–6 tháng, đôi khi tồn tại sau khi tổn thương ban đầu đã hồi phục. ([Bệnh viện Hùng Vương – Đau mãn tính là gì?](https://benhvienhungvuong.vn/dau-la-gi-no-la-mot-trieu-chung-hay-mot-benh/))

Theo cơ chế, đau có thể phân loại thành:

  • Đau cảm thụ (nociceptive pain): phát sinh do kích thích các thụ thể đau tại mô, xương, cơ hoặc nội tạng.
  • Đau thần kinh (neuropathic pain): do tổn thương hoặc rối loạn chức năng hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại vi.
  • Đau hỗn hợp: kết hợp cả cơ chế cảm thụ và thần kinh, thường gặp trong ung thư hoặc các bệnh mãn tính phức tạp.
  • Đau nociplastic: không rõ tổn thương mô nhưng có rối loạn xử lý tín hiệu thần kinh, ví dụ như đau cơ xơ hóa.

Việc phân loại này rất quan trọng vì giúp bác sĩ lựa chọn đúng loại thuốc, liệu pháp vật lý, can thiệp thần kinh hoặc hỗ trợ tâm lý để kiểm soát cơn đau hiệu quả. ([MSD Manual – Pain Treatment Overview](https://www.msdmanuals.com/vi/professional/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-th%E1%BA%A7n-kinh/%C4%91au/%C4%91i%E1%BB%81u-tr%E1%BB%8B-%C4%91au))

Mục tiêu của điều trị đau

Mục tiêu cơ bản là giảm hoặc loại bỏ cơn đau, giúp bệnh nhân duy trì khả năng vận động, sinh hoạt, làm việc và nâng cao chất lượng cuộc sống. Điều trị đau cũng nhằm hạn chế các ảnh hưởng tâm lý và thể chất do cơn đau kéo dài gây ra như lo âu, trầm cảm, mất ngủ và suy giảm chức năng cơ thể. ([Cleveland Clinic – Pain Management](https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/21514-pain-management))

Với đau mãn tính, mục tiêu mở rộng bao gồm quản lý đau lâu dài, ngăn ngừa tái phát, giảm phụ thuộc vào thuốc giảm đau nặng và tăng khả năng tự chăm sóc bản thân. Việc thiết lập mục tiêu điều trị phù hợp với từng bệnh nhân giúp tối ưu hóa hiệu quả và giảm tác dụng phụ. ([Vinmec – Tổng quan về đau và điều trị đau](https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/tong-quan-ve-dau-va-dieu-tri-dau-vi))

Điều trị đau cũng nhằm hỗ trợ bệnh nhân và gia đình hiểu rõ cơ chế đau, các lựa chọn điều trị, từ đó tham gia tích cực vào quá trình quản lý đau và cải thiện chất lượng cuộc sống lâu dài. ([Bệnh viện Hùng Vương – Đau mãn tính là gì?](https://benhvienhungvuong.vn/dau-la-gi-no-la-mot-trieu-chung-hay-mot-benh/))

Các phương pháp điều trị đau: thuốc giảm đau

Thuốc giảm đau là thành phần cơ bản trong quản lý đau, được phân cấp theo mức độ đau. Với đau nhẹ, thường sử dụng thuốc không opioid như acetaminophen hoặc NSAIDs; với đau trung bình đến nặng, có thể dùng opioid nhẹ, opioid mạnh hoặc phối hợp với thuốc hỗ trợ khác. ([Vinmec – Điều trị đau](https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/tong-quan-ve-dau-va-dieu-tri-dau-vi))

Trong đau thần kinh hoặc đau mãn tính phức tạp, các thuốc chống trầm cảm, thuốc chống động kinh hoặc thuốc điều chỉnh dẫn truyền thần kinh có thể được sử dụng nhằm giảm cảm giác đau và các triệu chứng kèm theo. ([MSD Manual – Pain Treatment Overview](https://www.msdmanuals.com/vi/professional/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-th%E1%BA%A7n-kinh/%C4%91au/%C4%91i%E1%BB%81u-tr%E1%BB%8B-%C4%91au))

Bảng tóm tắt nhóm thuốc giảm đau theo mức độ và cơ chế:

Nhóm thuốc Mức độ đau Cơ chế / Ghi chú
Acetaminophen Nhẹ Ức chế enzym COX ở trung ương, giảm cảm giác đau và hạ sốt
NSAIDs Nhẹ – trung bình Ức chế COX, giảm viêm và đau tại chỗ
Opioid nhẹ / mạnh Trung bình – nặng Hoạt động lên thụ thể opioid, giảm tín hiệu đau lên não
Thuốc chống động kinh / chống trầm cảm Đau thần kinh / mãn tính Điều chỉnh dẫn truyền thần kinh, giảm cảm giác dị cảm, co thắt cơ

Các phương pháp không dùng thuốc & can thiệp bổ trợ

Điều trị đau không chỉ dựa vào thuốc mà còn bao gồm các biện pháp không dùng thuốc như vật lý trị liệu, phục hồi chức năng, kỹ thuật thư giãn, yoga, thiền, liệu pháp tâm lý, châm cứu, và kích thích điện thần kinh (TENS). Các biện pháp này giúp giảm đau, cải thiện chức năng cơ xương khớp, tăng cường sức mạnh và linh hoạt, đồng thời giảm căng thẳng tâm lý và lo âu do đau kéo dài. ([Cleveland Clinic – Pain Management](https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/21514-pain-management))

Kỹ thuật can thiệp y học bao gồm nerve block, tiêm steroid tại chỗ, tiêm ngoài màng cứng, và kích thích tủy sống. Các phương pháp này được chỉ định cho bệnh nhân đau nặng hoặc đau mãn tính không đáp ứng với thuốc thông thường, giúp giảm tín hiệu đau từ thần kinh ngoại vi lên não, cải thiện chất lượng sống và khả năng sinh hoạt. ([MSD Manual – Pain Treatment Overview](https://www.msdmanuals.com/vi/professional/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-th%E1%BA%A7n-kinh/%C4%91au/%C4%91i%E1%BB%81u-tr%E1%BB%8B-%C4%91au))

Điều chỉnh lối sống như duy trì giấc ngủ hợp lý, chế độ dinh dưỡng cân đối, hoạt động thể chất thường xuyên và quản lý stress cũng đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát cơn đau mãn tính. Các yếu tố này góp phần giảm tần suất và cường độ cơn đau, đồng thời tăng khả năng đối phó và thích ứng của bệnh nhân. ([Vinmec – Điều trị đau mạn tính](https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/nao-la-dau-man-tinh-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-vi))

Chiến lược quản lý đau — tiếp cận đa mô thức và cá nhân hóa

Chiến lược quản lý đau hiện đại đề cao mô hình đa mô thức (multimodal pain management), kết hợp nhiều phương pháp đồng thời như thuốc, vật lý trị liệu, can thiệp y học, hỗ trợ tâm lý và các biện pháp bổ trợ khác. Phương pháp này giúp giảm mức độ đau hiệu quả hơn, giảm phụ thuộc vào thuốc, và giảm tác dụng phụ. ([ScienceDirect – Evidence Based Pain Management](https://www.sciencedirect.com/topics/medicine-and-dentistry/evidence-based-pain-management))

Cá nhân hóa phác đồ điều trị dựa trên loại đau, mức độ đau, cơ địa, bệnh lý đi kèm và mục tiêu của bệnh nhân là rất quan trọng. Việc tùy chỉnh này giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị, giảm rủi ro, đồng thời hướng đến quản lý đau lâu dài, ổn định chức năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống. ([California Pain – Evidence Based Pain Management](https://californiapain.com/evidence-based-pain-management/))

Thách thức và hạn chế trong điều trị đau

Một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ phụ thuộc và lạm dụng thuốc giảm đau, đặc biệt là opioid. Sử dụng opioid không đúng liều, kéo dài có thể dẫn đến suy hô hấp, rối loạn tiêu hóa, ảnh hưởng tâm thần và các biến chứng nghiêm trọng khác. Do đó, việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ và kết hợp với các biện pháp bổ trợ. ([MSD Manual – Pain Treatment Overview](https://www.msdmanuals.com/vi/professional/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-th%E1%BA%A7n-kinh/%C4%91au/%C4%91i%E1%BB%81u-tr%E1%BB%8B-%C4%91au))

Hiệu quả của các phương pháp không dùng thuốc và can thiệp bổ trợ phụ thuộc vào cơ địa, nguyên nhân đau, mức độ nghiêm trọng và sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Trong nhiều trường hợp, đau không thể loại bỏ hoàn toàn mà chỉ được kiểm soát, đòi hỏi bệnh nhân chấp nhận và học cách quản lý cơn đau trong dài hạn. ([Cleveland Clinic – Pain Management](https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/21514-pain-management))

Kết luận và định hướng trong điều trị đau hiện đại

Điều trị đau là lĩnh vực y khoa phức hợp, yêu cầu đánh giá chính xác nguyên nhân và kiểu đau, kết hợp nhiều phương pháp — thuốc, vật lý trị liệu, can thiệp y học, thay đổi lối sống và hỗ trợ tâm lý — để đạt hiệu quả giảm đau, phục hồi chức năng và nâng cao chất lượng cuộc sống bệnh nhân. ([Cleveland Clinic – Pain Management](https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/21514-pain-management))

Chiến lược điều trị đau hiện đại nhấn mạnh tiếp cận đa mô thức và cá nhân hóa theo từng bệnh nhân, kết hợp kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa tái phát. Hướng nghiên cứu tương lai tập trung vào các phương pháp ít phụ thuộc thuốc, an toàn hơn và hiệu quả dài hạn, nhằm giảm gánh nặng đau mãn tính cho cá nhân và xã hội. ([ScienceDirect – Evidence Based Pain Management](https://www.sciencedirect.com/topics/medicine-and-dentistry/evidence-based-pain-management))

Tài liệu tham khảo

  • “Pain Management includes medications, medical procedures, therapy and complementary medicine techniques” — Cleveland Clinic. ([my.clevelandclinic.org](https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/21514-pain-management))
  • “Tổng quan về đau và điều trị đau” — Vinmec. ([vinmec.com](https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/tong-quan-ve-dau-va-dieu-tri-dau-vi))
  • “Đau mãn tính là gì? Nguyên nhân và cách điều trị” — Vinmec. ([vinmec.com](https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/nao-la-dau-man-tinh-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-vi))
  • “Pain Treatment – Rối loạn thần kinh / Đau” — MSD Manuals. ([msdmanuals.com](https://www.msdmanuals.com/vi/professional/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-th%E1%BA%A7n-kinh/%C4%91au/%C4%91i%E1%BB%81u-tr%E1%BB%8B-%C4%91au))
  • “Evidence-Based Pain Management – an overview” — ScienceDirect / Academic. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/medicine-and-dentistry/evidence-based-pain-management))
  • “Evidence based pain management basics and best practices” — CaliforniaPain. ([californiapain.com](https://californiapain.com/evidence-based-pain-management/))
  • “Đau – một triệu chứng hay bệnh lý? Khi đau kéo dài thành đau mãn tính” — Bệnh viện Hùng Vương. ([benhvienhungvuong.vn](https://benhvienhungvuong.vn/dau-la-gi-no-la-mot-trieu-chung-hay-mot-benh/))

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điều trị đau:

Leucovorin và Fluorouracil Kèm hoặc Không Kèm Oxaliplatin Là Phác Đồ Điều Trị Đầu Tay Trong Ung Thư Ruột Kết Giai Đoạn Nâng Cao Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 16 - Trang 2938-2947 - 2000
MỤC ĐÍCH: Trong một nghiên cứu trước đó về điều trị ung thư ruột kết giai đoạn nâng cao, phác đồ LV5FU2, bao gồm leucovorin (LV) cộng với fluorouracil (5FU) tiêm tĩnh mạch bolus và truyền liên tục mỗi 2 tuần, đã vượt trội hơn so với phác đồ tiêu chuẩn của Nhóm Điều Trị Ung Thư Bắc Trung Bộ / Bệnh viện Mayo 5 ngày trị liệu bolus 5FU/LV. Nghiên cứu giai đoạn III này nhằm điều tra hiệu quả của việc k... hiện toàn bộ
Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên Giai đoạn II về Hiệu quả và An toàn của Trastuzumab kết hợp với Docetaxel ở bệnh nhân ung thư vú di căn thụ thể HER2 dương tính được điều trị đầu tiên: Nhóm Nghiên cứu M77001 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 19 - Trang 4265-4274 - 2005
Mục đíchNghiên cứu ngẫu nhiên đa trung tâm này so sánh trastuzumab kết hợp với docetaxel với đơn trị liệu docetaxel trong điều trị đầu tiên cho bệnh nhân ung thư vú di căn có thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2 (HER2) dương tính. Bệnh nhân và Phương phápCác bệnh nhân được chỉ định ngẫu nhiên để nhận 6 chu kỳ docetaxel 100 mg/m^2 mỗi 3 tuần, có hoặc không có trastuzumab liều 4 mg/kg the... hiện toàn bộ
#Trastuzumab #docetaxel #ung thư vú di căn #HER2 dương tính #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ sống sót #tỷ lệ đáp ứng #tiến triển bệnh #độc tính.
Phân Tích Cập Nhật của KEYNOTE-024: Pembrolizumab So với Hóa Trị Liệu Dựa trên Bạch Kim cho Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Tiến Triển với Điểm Tỷ Lệ Khối U PD-L1 từ 50% trở lên Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 37 Số 7 - Trang 537-546 - 2019
Mục đíchTrong nghiên cứu KEYNOTE-024 giai đoạn III ngẫu nhiên, nhãn mở, pembrolizumab đã cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh và tổng thời gian sống so với hóa trị liệu dựa trên bạch kim ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển chưa được điều trị trước đó, có tỷ lệ phần trăm khối u thể hiện PD-L1 từ 50% trở lên và không có các biến đổi EGFR/ALK. Chúng tôi báo ... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ #NSCLC #pembrolizumab #hóa trị liệu dựa trên bạch kim #khối u thể hiện PD-L1 #EGFR/ALK #tổng thời gian sống #thời gian sống không tiến triển #chuyển đổi điều trị #tỉ số nguy cơ #sự cố bất lợi độ 3 đến 5 #liệu pháp đơn tia đầu tiên
Cường độ Đau vào Ngày Đầu Tiên Sau Phẫu Thuật Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 118 Số 4 - Trang 934-944 - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề: Đau dữ dội sau phẫu thuật vẫn là một vấn đề lớn, xảy ra ở 20–40% bệnh nhân. Mặc dù có nhiều nghiên cứu đã được công bố, mức độ đau sau nhiều loại phẫu thuật trong thực hành lâm sàng hàng ngày vẫn chưa được biết đến. Để cải thiện liệu pháp giảm đau sau phẫu thuật và phát triển các giao thức điều trị giảm đau được tối ưu hóa theo quy trình, trước tiên cần xác định các loại phẫu t... hiện toàn bộ
#đau sau phẫu thuật #giảm đau #cường độ đau #phẫu thuật #điều trị giảm đau
Cuộc Khủng Hoảng Thuốc Giảm Đau Kê Đơn và Heroin: Cách Tiếp Cận Y Tế Công Cộng Đối Với Một Đại Dịch Nghiện Ngập Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 36 Số 1 - Trang 559-574 - 2015
Các cơ quan y tế công cộng đã mô tả, với sự lo ngại ngày càng tăng, về sự gia tăng chưa từng có của tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến việc sử dụng các loại thuốc giảm đau opioid (OPRs). Những nỗ lực giải quyết cuộc khủng hoảng opioid chủ yếu tập trung vào việc giảm sử dụng OPRs không theo chỉ định y tế. Tuy nhiên, điều cần thiết được xem xét quá thường xuyên là việc phòng ngừa và điều trị ng... hiện toàn bộ
#opioid #nghiện ngập #y tế công cộng #phòng ngừa #tỷ lệ mắc bệnh #thuốc giảm đau #điều trị
So sánh capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin tiêm tĩnh mạch như là phương pháp điều trị đầu tiên cho 605 bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn: Kết quả của nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 8 - Trang 2282-2292 - 2001
MỤC ĐÍCH: So sánh tỷ lệ đáp ứng, các chỉ số hiệu quả và hồ sơ độc tính của capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin (5-FU/LV) tiêm tĩnh mạch nhanh như là phương pháp điều trị đầu tiên ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Chúng tôi tiến hành ngẫu nhiên hóa 605 bệnh nhân để điều trị bằng capecitabine dạng uống trong 14 ngày mỗi 3 tuần hoặc bằng 5-FU/LV ... hiện toàn bộ
#capecitabine #5-FU/LV #ung thư đại trực tràng di căn #nghiên cứu ngẫu nhiên #đáp ứng khối u #hồ sơ độc tính
Công cụ sàng lọc đau lưng trong chăm sóc sức khỏe ban đầu: Xác định các nhóm bệnh nhân cho điều trị ban đầu Dịch bởi AI
Wiley - Tập 59 Số 5 - Trang 632-641 - 2008
Tóm tắtMục tiêuPhát triển và xác nhận một công cụ sàng lọc các dấu hiệu tiên đoán về đau lưng liên quan đến quyết định ban đầu trong chăm sóc sức khỏe ban đầu.Phương phápNghiên cứu được thực hiện trên các bệnh nhân lớn tuổi tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe ban đầu ở Vương quốc Anh với triệu chứng đau lưng không đặc hiệu. Các yếu tố độc lập là dấu hiệu tiên đoán về sự tiếp diễn được xác định từ phân... hiện toàn bộ
OnabotulinumtoxinA để điều trị đau đầu mãn tính: Kết quả từ giai đoạn mù đôi, ngẫu nhiên, kiểm soát giả dược của thử nghiệm PREEMPT 2 Dịch bởi AI
Cephalalgia - Tập 30 Số 7 - Trang 804-814 - 2010
Mục tiêu: Đây là nghiên cứu thứ hai trong cặp nghiên cứu được thiết kế để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của onabotulinumtoxinA (BOTOX®) trong việc dự phòng đau đầu ở người lớn bị đau nửa đầu mạn tính. Phương pháp: PREEMPT 2 là một nghiên cứu giai đoạn 3, với giai đoạn mù đôi, kiểm soát giả dược kéo dài 24 tuần, sau đó là giai đoạn mở kéo dài 32 tuần. Các đối tượng được phân bố ngẫu nhiên (1:1) đ... hiện toàn bộ
#onabotulinumtoxinA #đầu đau mãn tính #BOTOX® #đau nửa đầu #hiệu quả #an toàn #thử nghiệm lâm sàng #PREEMPT 2
So Sánh Sửa Chữa Bankart Nội Khớp Qua Nội Soi Và Điều Trị Không Phẫu Thuật Đối Với Các Trường Hợp Trật Khớp Vai Trước Cấp Tính, Lần Đầu Dịch bởi AI
American Journal of Sports Medicine - Tập 22 Số 5 - Trang 589-594 - 1994
Một nghiên cứu triển vọng đã được thực hiện nhằm đánh giá điều trị không phẫu thuật so với sửa chữa khâu Bankart qua nội soi cho các trường hợp trật khớp vai trước cấp tính, lần đầu ở những vận động viên trẻ. Tất cả bệnh nhân đều đáp ứng các tiêu chí sau: 1) bị trật khớp trước cấp tính lần đầu do chấn thương, 2) không có tiền sử chèn ép hoặc trật khớp ẩn, 3) trật khớp cần phải giảm lại bằng tay, v... hiện toàn bộ
Điều trị Đau Thalamus bằng Kích thích Vỏ Não Vận Động Mạn Tính Dịch bởi AI
PACE - Pacing and Clinical Electrophysiology - Tập 14 Số 1 - Trang 131-134 - 1991
Tất cả các hình thức điều trị, bao gồm cả kích thích mãn tính của nhân chuyển tiếp thalamus, chỉ có thể cung cấp kiểm soát cơn đau thỏa đáng trong khoảng 20%-30% trường hợp hội chứng đau thalamus. Để phát triển phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho hội chứng đau thalamus, chúng tôi đã điều tra ảnh hưởng của việc kích thích các vùng não khác nhau đến hoạt động bùng phát quá mức của các nơron thalam... hiện toàn bộ
#hội chứng đau thalamus #kích thích vỏ não vận động #điều trị đau #nơron thalamus #cơn đau mạn tính
Tổng số: 555   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10